Có 2 kết quả:

悬空 xuán kōng ㄒㄩㄢˊ ㄎㄨㄥ懸空 xuán kōng ㄒㄩㄢˊ ㄎㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to hang in the air
(2) suspended in midair
(3) (fig.) uncertain

Từ điển Trung-Anh

(1) to hang in the air
(2) suspended in midair
(3) (fig.) uncertain