Có 2 kết quả:
悬空 xuán kōng ㄒㄩㄢˊ ㄎㄨㄥ • 懸空 xuán kōng ㄒㄩㄢˊ ㄎㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hang in the air
(2) suspended in midair
(3) (fig.) uncertain
(2) suspended in midair
(3) (fig.) uncertain
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hang in the air
(2) suspended in midair
(3) (fig.) uncertain
(2) suspended in midair
(3) (fig.) uncertain
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0